Thực đơn
Chữ Rejang Dạng chữChữ cái của chữ Rejang có thể tìm thấy trong dòng chữ bên dưới.[2]
Rejang abugida kèm phiên âmBảng Unicode Rejang Official Unicode Consortium code chart: Rejang Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+A93x | ꤰ | ꤱ | ꤲ | ꤳ | ꤴ | ꤵ | ꤶ | ꤷ | ꤸ | ꤹ | ꤺ | ꤻ | ꤼ | ꤽ | ꤾ | ꤿ |
U+A94x | ꥀ | ꥁ | ꥂ | ꥃ | ꥄ | ꥅ | ꥆ | ꥇ | ꥈ | ꥉ | ꥊ | ꥋ | ꥌ | ꥍ | ꥎ | ꥏ |
U+A95x | ꥐ | ꥑ | ꥒ | ꥓ | ꥟ |
Thực đơn
Chữ Rejang Dạng chữLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Rejang http://www.omniglot.com/writing/redjang.htm http://std.dkuug.dk/jtc1/sc2/wg2/docs/n3096.pdf https://www.unicode.org/charts/PDF/UA930.pdf